Characters remaining: 500/500
Translation

nằm ngang

Academic
Friendly

Từ "nằm ngang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc hướng nằm song song với mặt đất hoặc mặt nước. Khi một vật thể "nằm ngang", có nghĩa không đứng thẳng lên nằmvị trí ngang, tạo thành một góc 180 độ với phương thẳng đứng.

Định nghĩa:
  • Nằm ngang: Vị trí nằm song song với mặt đất, không đứng thẳng lên.
dụ sử dụng:
  1. Vật thể:

    • "Chiếc bàn được đặt nằm ngang trong phòng khách."
    • "Cái thuyền nằm ngang trên mặt hồ yên ả."
  2. Trong ngữ cảnh hình ảnh:

    • "Bức tranh treo nằm ngang trên tường, tạo cảm giác hài hòa."
  3. Trong ngữ cảnh thể thao:

    • "Khi thực hiện bài tập yoga, bạn cần nằm ngang trên thảm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "nằm ngang" có thể được dùng để chỉ trạng thái tĩnh lặng, bình yên, thể hiện sự thư giãn hoặc suy .
    • "Trong những giờ phút mệt mỏi, tôi thích nằm ngang trên ghế sofa đọc sách."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Có thể sử dụng "nằm" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng "nằm ngang" cụ thể chỉ vị trí ngang.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Nằm" (nhưng không chỉ hướng).
    • "Nằm xuống" (có thể hiểu nằmbất kỳ vị trí nào).
Từ gần giống:
  • Nằm dọc: Ngược lại với "nằm ngang", chỉ vị trí đứng thẳng hoặc song song với chiều cao.
    • dụ: "Cái cột đứng nằm dọc trong sân."
Một số từ liên quan:
  • Nằm: Hành động đặt cơ thểmột vị trí nằm.
  • Hướng: Chỉ phương hướng hoặc vị trí cụ thể.
Nhận xét:

Từ "nằm ngang" giúp mô tả vị trí một cách cụ thể rõ ràng. Khi sử dụng từ này, người nghe sẽ dễ dàng hình dung được vị trí của đối tượng trong không gian.

  1. Song song với mặt nước yên lặng: Phương nằm ngang.

Comments and discussion on the word "nằm ngang"